Tình yêu – chủ đề muôn thuở, luôn ẩn chứa muôn vàn cung bậc cảm xúc khác nhau, từ ngọt ngào, lãng mạn đến buồn bã, day dứt. Và trong thời đại công nghệ bùng nổ như hiện nay, mạng xã hội trở thành nơi để các bạn trẻ thể hiện những tâm tư, tình cảm của mình qua những dòng trạng thái. Hiểu được điều đó, bài viết này tổng hợp cho bạn top 99+ Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn cực sâu sắc, ý nghĩa.
Contents
1. Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn mới cập nhật 2024
Tình yêu – chủ đề muôn thuở, luôn ẩn chứa muôn vàn cung bậc cảm xúc khác nhau, từ ngọt ngào, lãng mạn đến buồn bã, day dứt. Và trong thời đại công nghệ bùng nổ như hiện nay, mạng xã hội trở thành nơi để các bạn trẻ thể hiện những tâm tư, tình cảm của mình qua những dòng trạng thái. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ mang đến cho bạn kho tàng Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn dành riêng cho genZ.
- Love is like a beautiful dream that fades away when you wake up. (Tình yêu giống như một giấc mơ đẹp mà tan biến khi bạn tỉnh dậy.)
- The pain of love is a silent scream that echoes in the depths of the heart. (Nỗi đau của tình yêu là một tiếng kêu im lặng vang vọng trong lòng.)
- Sometimes, love is a cruel game where no one wins in the end. (Đôi khi, tình yêu là trò chơi tàn nhẫn mà không ai chiến thắng cuối cùng.)
- Love can be a bittersweet symphony, filled with both joy and sorrow. (Tình yêu có thể là một bản giao hưởng ngọt ngào đắng cay, đầy niềm vui và nỗi buồn.)
- The end of love is not the end of life, but it feels like it sometimes. (Sự kết thúc của tình yêu không phải là sự kết thúc của cuộc sống, nhưng đôi khi nó cảm giác như vậy.)
- Missing someone is like living with a piece of your heart missing. (Nhớ ai đó giống như sống với một phần của trái tim của bạn bị mất.)
- The hardest goodbyes are the ones that are never said and never explained. (Những lời tạm biệt khó nhất là những lời chưa bao giờ được nói và chưa bao giờ được giải thích.)
- Love can be a beautiful disaster, leaving wreckage in its wake. (Tình yêu có thể là một thảm họa đẹp, để lại tàn tích sau lưng.)
- Time may heal wounds, but the scars of lost love remain forever. (Thời gian có thể chữa lành những vết thương, nhưng những vết sẹo của tình yêu đã mất vẫn tồn tại mãi mãi.)
- Love is not always meant to last, but its memories endure forever. (Tình yêu không phải lúc nào cũng kéo dài mãi mãi, nhưng những kỷ niệm của nó tồn tại mãi mãi.)
- The pain of losing someone you love is a testament to the depth of your feelings. (Nỗi đau mất đi người bạn yêu là một minh chứng cho sâu đậm của tình cảm của bạn.)
- Love is like a fragile glass, beautiful yet easily shattered. (Tình yêu giống như một cốc thủy tinh mong manh, đẹp nhưng dễ vỡ.)
- The wounds inflicted by love are often deeper than those caused by hate. (Những vết thương do tình yêu gây ra thường sâu hơn những vết thương do sự hận thù gây ra.)
- Love is not always a fairy tale with a happy ending; sometimes, it’s a tragedy with tears and heartache. (Tình yêu không phải lúc nào cũng là một câu chuyện cổ tích với kết thúc hạnh phúc; đôi khi, nó là một bi kịch với nước mắt và nỗi đau.)
- The hardest part about loving someone is knowing when to let them go. (Phần khó nhất trong việc yêu một người là biết khi nào phải buông tay.)
2. Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn sau khi chia tay
Chia tay là một trải nghiệm đầy đau khổ, khiến con tim ta tan vỡ thành từng mảnh vụn. Những stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn sau khi chia tay sẽ giúp bạn xoa dịu tâm hồn, vơi bớt nỗi buồn và tiếp thêm sức mạnh để vượt qua giai đoạn khó khăn này.
- Sometimes, the hardest part of love is learning to say goodbye. (Đôi khi, phần khó nhọc nhất của tình yêu là học cách nói lời tạm biệt.)
- Love fades like the sunset, leaving only memories behind. (Tình yêu phai nhạt như hoàng hôn, chỉ còn lại những kỷ niệm.)
- When love ends, it feels like the world has lost its color. (Khi tình yêu kết thúc, cảm giác như thế giới đã mất đi sắc màu.)
- Breaking up with someone you love is like tearing a piece of your heart out. (Chia tay với người bạn yêu thương giống như nhổ một phần trái tim ra.)
- Even in the darkest moments, love’s light still flickers in the distance. (Ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng của tình yêu vẫn lóe sáng ở phía xa.)
- After love’s farewell, the silence is deafening. (Sau lời chia tay của tình yêu, sự im lặng làm ta điếc tai.)
- Letting go of someone you once held dear is like losing a part of yourself. (Buông tay người mà bạn từng yêu thương giống như mất đi một phần của bản thân.)
- The echoes of our laughter are now drowned out by the silence of goodbye. (Những tiếng cười của chúng ta bây giờ bị im lặng của lời tạm biệt chìm lẫn.)
- Love’s absence leaves a void that cannot be filled by anything else. (Sự vắng mặt của tình yêu tạo ra một khoảng trống không thể được điền vào bằng bất cứ điều gì khác.)
- Farewell, my love, may you find the peace that I could not give you. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm thấy sự bình yên mà tôi không thể mang lại cho bạn.)
- The pain of goodbye is a testament to the depth of our connection. (Nỗi đau của lời tạm biệt là minh chứng cho sâu sắc của mối quan hệ của chúng ta.)
- Love’s departure leaves behind an empty space in our hearts. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một khoảng trống trong trái tim của chúng ta.)
- Parting ways with love is like watching a piece of your soul drift away. (Chia tay với tình yêu giống như nhìn thấy một phần của linh hồn của bạn trôi đi.)
- The end of love is not the end of the world, but it certainly feels like it. (Sự kết thúc của tình yêu không phải là sự kết thúc của thế giới, nhưng nó nhất định cảm giác như vậy.)
- Goodbye, my love, may you find solace in the arms of another. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được sự an ủi trong vòng tay của người khác.)
- The tears of farewell cleanse the wounds of our broken hearts. (Những giọt nước mắt của lời chia tay làm sạch những vết thương của trái tim tan vỡ của chúng ta.)
- Love’s departure leaves behind a trail of memories, both bitter and sweet. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một dấu vết ký ức, vừa đắng vừa ngọt.)
- Farewell is not the end, but the beginning of a new chapter in our lives. (Tạm biệt không phải là sự kết thúc, mà là sự bắt đầu của một chương mới trong cuộc đời của chúng ta.)
- The road ahead may be lonely, but it is paved with the lessons of love. (Con đường phía trước có thể cô đơn, nhưng nó được lát đầy bằng những bài học về tình yêu.)
- After goodbye, may we find the strength to love again, even if it’s with a different heart. (Sau lời chia tay, hy vọng chúng ta sẽ tìm được sức mạnh để yêu lại, dù chỉ với một trái tim khác.)
3. Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn dành cho nam
Dù mạnh mẽ đến đâu, phái nam cũng có những lúc yếu lòng và chìm trong nỗi buồn. Những stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn dành cho nam sẽ là nơi để các chàng trai thổ lộ những tâm tư, tình cảm mà họ không thể nói thành lời.
- Sometimes, love’s goodbye feels like a sentence to solitude. (Đôi khi, lời chia tay của tình yêu cảm giác như một án phạt cho sự cô đơn.)
- In the silence of goodbye, echoes of memories haunt the soul. (Trong sự im lặng của lời chia tay, những ký ức làm rối loạn linh hồn.)
- Love’s farewell leaves behind an ache that resonates in the heart. (Lời chia tay của tình yêu để lại một cảm giác đau đớn vang vọng trong tim.)
- Farewell, my love, may the tears we shed wash away the pain. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng những giọt nước mắt chúng ta rơi sẽ làm sạch nỗi đau.)
- Goodbye is not the end, but the beginning of healing wounds. (Lời chia tay không phải là sự kết thúc, mà là sự bắt đầu của quá trình lành lặn vết thương.)
- Love’s departure leaves behind a void longing to be filled. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một khoảng trống mong muốn được điền vào.)
- Farewell, my love, may you find peace in another’s embrace. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm thấy sự bình yên trong vòng tay của người khác.)
- After love’s goodbye, the world seems a little colder, a little darker. (Sau lời chia tay của tình yêu, thế giới dường như lạnh lẽo hơn một chút, tối tăm hơn một chút.)
- Breaking up with someone you love feels like losing a part of yourself. (Chia tay với người bạn yêu thương giống như mất đi một phần của bản thân.)
- Farewell, my love, may you find the happiness that eluded us. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được hạnh phúc mà chúng ta không thể có được.)
- Love’s absence is a void that cannot be filled by anything else. (Sự vắng mặt của tình yêu tạo ra một khoảng trống không thể được điền vào bằng bất cứ điều gì khác.)
- Letting go of someone you once held dear is like losing a part of yourself. (Buông tay người mà bạn từng yêu thương giống như mất đi một phần của bản thân.)
- The pain of goodbye is a testament to the depth of our connection. (Nỗi đau của lời tạm biệt là minh chứng cho sâu sắc của mối quan hệ của chúng ta.)
- Love’s departure leaves behind an empty space in our hearts. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một khoảng trống trong trái tim của chúng ta.)
- Parting ways with love is like watching a piece of your soul drift away. (Chia tay với tình yêu giống như nhìn thấy một phần của linh hồn của bạn trôi đi.)
- The end of love is not the end of the world, but it certainly feels like it. (Sự kết thúc của tình yêu không phải là sự kết thúc của thế giới, nhưng nó nhất định cảm giác như vậy.)
- Goodbye, my love, may you find solace in the arms of another. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được sự an ủi trong vòng tay của người khác.)
- The echoes of our laughter are now drowned out by the silence of goodbye. (Những tiếng cười của chúng ta bây giờ bị im lặng của lời tạm biệt chìm lẫn.)
- Even in the darkest moments, love’s light still flickers in the distance. (Ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng của tình yêu vẫn lóe sáng ở phía xa.)
- After love’s farewell, the silence is deafening. (Sau lời chia tay của tình yêu, sự im lặng làm ta điếc tai.)
4. Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn dành cho nữ
Phụ nữ thường được ví như những bông hoa mỏng manh, dễ tổn thương. Những stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn dành cho nữ sẽ giúp các cô gái thổ lộ những tâm tư, tình cảm và mong muốn của bản thân trong tình yêu.
- Sometimes, letting go is the only way to set yourself free. (Đôi khi, buông bỏ là cách duy nhất để bạn tự do.)
- In the silence of goodbye, I find solace in the memories we shared. (Trong sự im lặng của lời chia tay, tôi tìm thấy sự an ủi trong những ký ức chúng ta đã chia sẻ.)
- Farewell, my love, may you find the happiness you deserve. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được hạnh phúc mà bạn xứng đáng.)
- Love’s farewell leaves behind a longing that echoes in the soul. (Lời chia tay của tình yêu để lại một nỗi khao khát vang vọng trong linh hồn.)
- Goodbye, my love, may the tears we shed cleanse the wounds of our hearts. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng những giọt nước mắt chúng ta rơi sẽ làm sạch những vết thương trong tim chúng ta.)
- After love’s farewell, the world seems a little emptier, a little colder. (Sau lời chia tay của tình yêu, thế giới dường như trống rỗng hơn một chút, lạnh lẽo hơn một chút.)
- Farewell, my love, may you find the strength to move on. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được sức mạnh để tiếp tục đi tiếp.)
- Love’s departure leaves behind an emptiness that cannot be filled. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một sự trống rỗng không thể được điền vào.)
- Parting ways with love is like losing a piece of yourself. (Chia tay với tình yêu giống như mất đi một phần của bản thân.)
- Farewell, my love, may the memories we shared bring you comfort. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng những ký ức chúng ta đã chia sẻ sẽ mang lại sự an ủi cho bạn.)
- Love’s absence is a void longing to be filled with your presence. (Sự vắng mặt của tình yêu tạo ra một khoảng trống mong muốn được điền vào bằng sự hiện diện của bạn.)
- Letting go of someone you love is like releasing a piece of your heart into the wind. (Buông tay người mà bạn yêu thương giống như để ra một phần của trái tim bạn bay vào gió.)
- Farewell, my love, may you find happiness in another’s arms. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm thấy hạnh phúc trong vòng tay của người khác.)
- Love’s departure leaves behind a pain that lingers in the soul. (Sự ra đi của tình yêu tạo ra một cảm giác đau đớn lưu lại trong linh hồn.)
- Breaking up with someone you love feels like tearing a piece of your soul away. (Chia tay với người bạn yêu thương giống như xé bỏ một phần của linh hồn bạn.)
- The end of love is not the end of the world, but it certainly feels like it. (Sự kết thúc của tình yêu không phải là sự kết thúc của thế giới, nhưng nó nhất định cảm giác như vậy.)
- Farewell, my love, may you find peace in the arms of time. (Tạm biệt, tình yêu của tôi, hy vọng bạn sẽ tìm được sự bình yên trong vòng tay của thời gian.)
- Love’s goodbye is a temporary farewell, a temporary darkness before the dawn. (Lời chia tay của tình yêu là một lời tạm biệt tạm thời, một bóng tối tạm thời trước bình minh.)
- Even in the darkest moments, love’s light still flickers in the distance. (Ngay cả trong những khoảnh khắc tăm tối nhất, ánh sáng của tình yêu vẫn lóe sáng ở phía xa.)
- After love’s farewell, the silence is deafening. (Sau lời chia tay của tình yêu, sự im lặng làm ta điếc tai.)
Hy vọng với kho tàng Stt tiếng Anh ngắn hay về tình yêu buồn này, các bạn genZ sẽ tìm được những dòng chữ phù hợp để thể hiện cảm xúc của bản thân. Hãy nhớ rằng, tình yêu là một món quà quý giá, hãy trân trọng và gìn giữ nó bằng cả trái tim.