Việc lựa chọn những dòng stt tiếng Anh về tình yêu chắc hẳn làm nhiều bạn đau đầu suy nghĩ không ít. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên chọn caption nào phù hợp để thể hiện tâm tư, cảm xúc của mình trong tình yêu hay chỉ đơn giản là tạo sự độc đáo cho các tương tác trên mạng xã hội.
Dưới đây Status Tình Yêu đã tổng hợp cho bạn 99+ những dòng stt tiếng Anh hay, ý nghĩa về tình yêu bạn có thể tham khảo!
Contents
1. 15 Stt tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc hay nhất
Tình yêu mang lại cho chúng ta những cung bậc cảm xúc khác nhau, Một tình yêu đẹp chắc chắn sẽ chất chứa thật nhiều niềm vui, niềm hạnh phúc. Để chia sẻ niềm vui trong câu chuyện tình yêu của mình, hay đơn giản bạn muốn thể hiện tình cảm sâu sắc với đối phương. Hãy lưu ngay 15 cấu stt tiếng Anh về tình yêu hạnh phúc hay, ý nghĩa nhất dưới đây:
- You make my heart sing with joy every day. (Mỗi ngày, bạn làm cho trái tim tôi hát vang với niềm vui.)
- Being with you feels like a fairytale come true. (Bên cạnh bạn, cảm giác như đang sống trong một câu chuyện cổ tích trở thành hiện thực.)
- Your smile is my favorite thing in the world. (Nụ cười của bạn là điều yêu thích nhất của tôi trên thế giới này.)
- With you, even the smallest moments become special memories. (Cùng bạn, ngay cả những khoảnh khắc nhỏ nhất cũng trở thành những kỷ niệm đặc biệt.)
- I am grateful for every moment spent by your side. (Tôi biết ơn mỗi khoảnh khắc ở bên cạnh bạn.)
- Your love fills my heart with warmth and contentment. (Tình yêu của bạn làm trái tim tôi ấm áp và hạnh phúc.)
- In your arms, I have found my safe haven, my paradise. (Trong vòng tay của bạn, tôi đã tìm thấy nơi trú ẩn an toàn, thiên đường của mình.)
- Every day with you is a new adventure filled with love and laughter. (Mỗi ngày bên bạn là một cuộc phiêu lưu mới đầy yêu thương và tiếng cười.)
- You are the light that brightens up my darkest days. (Bạn là ánh sáng làm sáng tỏ những ngày tối tăm nhất của tôi.)
- With you, every obstacle feels conquerable, every challenge feels surmountable. (Cùng bạn, mọi trở ngại dường như có thể vượt qua, mọi thách thức dường như có thể đánh bại.)
- – Your love is my anchor in a sea of uncertainty. (Tình yêu của bạn là mỏ neo của tôi trong biển cả của sự không chắc chắn.)
- Together, we create our own little world full of love and laughter. (Cùng nhau, chúng ta tạo ra một thế giới nhỏ của riêng mình, đầy yêu thương và tiếng cười.)
- You are the missing piece that completes my puzzle of happiness. (Bạn là mảnh ghép thiếu của bức tranh hạnh phúc của tôi.)
- Loving you is the best decision I’ve ever made. (Yêu bạn là quyết định tốt nhất mà tôi từng đưa ra.)
- Your love is the melody that plays in my heart, filling it with joy and harmony. (Tình yêu của bạn là giai điệu vang vọng trong trái tim tôi, làm cho nó tràn đầy niềm vui và hòa bình.)
2. Stt tiếng Anh về tình yêu buồn, sâu lắng
Bên cạnh những lúc thăng hoa, thật khó để tránh khỏi những nốt trầm buồn trong tình yêu. Những dòng stt tiếng Anh về tình yêu buồn sâu lắng dưới đây có thể giúp bạn giải tỏa, giãi bày về cảm xúc, tâm trạng của mình:
- Loving you hurts more than I can bear, but I can’t seem to let you go. (Yêu bạn đau đớn hơn tôi có thể chịu đựng, nhưng tôi dường như không thể buông bỏ.)
- Every night without you feels like an eternity. (Mỗi đêm không có bạn, cảm giác như một vĩnh cửu.)
- Watching you walk away was the hardest thing I’ve ever done. (Nhìn bạn rời đi là điều khó nhất mà tôi từng làm.)
- The emptiness in my heart grows with every passing day you’re not here. (Sự trống rỗng trong trái tim tôi ngày càng lớn mỗi ngày bạn không ở đây.)
- I miss the way things used to be, when we were still together. (Tôi nhớ cách mọi thứ từng là, khi chúng ta vẫn còn bên nhau.)
- My heart aches for you, even when my mind knows we can never be. (Trái tim tôi đau đớn vì bạn, ngay cả khi tâm trí tôi biết chúng ta không bao giờ có thể.)
- Loving you feels like drowning in an ocean of tears. (Yêu bạn cảm giác như đang chết đuối trong biển nước mắt.)
- The silence between us speaks volumes of the love we lost. (Sự im lặng giữa chúng ta nói lên biết bao nhiêu về tình yêu chúng ta đã mất.)
- Every love story has its end, and ours seems to be drawing near. (Mỗi câu chuyện tình yêu đều có hồi kết, và của chúng ta dường như đang gần kề.)
- I wish I could turn back time and make things right between us. (Tôi ước mình có thể quay lại quá khứ và làm cho mọi thứ trở nên đúng đắn giữa chúng ta.)
- Your absence is a constant reminder of the love we once shared. (Sự vắng mặt của bạn là một lời nhắc nhở liên tục về tình yêu chúng ta đã từng chia sẻ.)
- The pain of losing you is something I wouldn’t wish upon my worst enemy. (Nỗi đau khi mất bạn là điều tôi không mong muốn cho kẻ thù tồi tệ nhất của mình.)
- I’m trying to move on, but every step forward feels like a step further from you. (Tôi đang cố gắng tiến lên, nhưng mỗi bước tiến về phía trước cảm giác như một bước xa hơn từ bạn.)
- The memories of us still linger, haunting me in my dreams. (Những ký ức về chúng ta vẫn còn, ám ảnh tôi trong giấc mơ.)
- Loving you was my greatest joy and my deepest sorrow. (Yêu bạn là niềm vui lớn nhất và nỗi đau sâu nhất của tôi.)
3. Những câu stt tiếng Anh về tình yêu ngắn gọn, ý nghĩa sâu sắc
Việc bày tỏ suy nghĩ, cảm xúc của mình trong tình yêu là điều cần thiết. Nếu bạn ngần ngại phải nói ra, bạn có thể mượn những dòng stt tiếng Anh về tình yêu ngắn gọn nhưng chứa đầy sâu lắng sau đây để thể hiện tình cảm của mình với người ấy nhé!
- Love is not about finding the perfect person, but about seeing an imperfect person perfectly. (Tình yêu không phải là việc tìm kiếm người hoàn hảo, mà là việc nhìn thấy một người không hoàn hảo một cách hoàn hảo.)
- Sometimes the heart sees what is invisible to the eye. (Đôi khi trái tim nhìn thấy những điều không thể nhìn thấy bằng mắt.)
- In the arithmetic of love, one plus one equals everything, and two minus one equals nothing. (Trong phép tính của tình yêu, một cộng một bằng tất cả, và hai trừ một bằng không.)
- Love is composed of a single soul inhabiting two bodies. (Tình yêu được tạo nên từ một linh hồn duy nhất sống trong hai cơ thể.)
- The greatest happiness of life is the conviction that we are loved; loved for ourselves, or rather, loved in spite of ourselves. (Hạnh phúc lớn nhất của cuộc đời là niềm tin rằng chúng ta được yêu thương; yêu thương vì bản thân chúng ta, hoặc chính xác hơn, yêu thương bất chấp bản thân chúng ta.)
- Love is not just looking at each other, it’s looking in the same direction. (Tình yêu không chỉ là nhìn nhau, mà là nhìn cùng hướng.)
- The best love is the kind that awakens the soul and makes us reach for more, that plants a fire in our hearts and brings peace to our minds. (Tình yêu tốt nhất là loại tình yêu làm cho linh hồn ta tỉnh táo và thúc đẩy ta đạt được nhiều hơn, là loại tình yêu gieo mầm một ngọn lửa trong trái tim ta và mang lại hòa bình cho tâm trí ta.)
- Love is not about possession, it’s about appreciation. (Tình yêu không phải là về sở hữu, mà là về trân trọng.)
- The greatest healing therapy is friendship and love. (Phương pháp chữa lành lớn nhất là tình bạn và tình yêu.)
- Love is an irresistible desire to be irresistibly desired. (Tình yêu là mong muốn không thể cưỡng lại được để được mong muốn không thể cưỡng lại.)
- The best and most beautiful things in this world cannot be seen or even heard, but must be felt with the heart. (Những điều tốt nhất và đẹp nhất trong thế giới này không thể nhìn thấy hoặc thậm chí nghe thấy, mà phải cảm nhận bằng trái tim.)
- Love is when the other person’s happiness is more important than your own. (Tình yêu là khi hạnh phúc của người kia quan trọng hơn cả hạnh phúc của bản thân bạn.)
- The best love is the one that makes you a better person without changing you into someone other than yourself. (Tình yêu tốt nhất là loại tình yêu khiến bạn trở thành một người tốt hơn mà không biến bạn thành một người khác.)
- You know you’re in love when you can’t fall asleep because reality is finally better than your dreams. (Bạn biết bạn đang yêu khi bạn không thể ngủ được vì thực tế cuối cùng tốt hơn cả giấc mơ của bạn.)
- Love doesn’t make the world go ’round. Love is what makes the ride worthwhile. (Tình yêu không làm cho thế giới quay, mà tình yêu là điều làm cho cuộc hành trình đáng giá.)
===> Xem thêm:
4. Stt tiếng anh về tình yêu xa đầy thử thách
Đích đến của tình yêu luôn chứa đầy những thử thách, cám dỗ. Trong đó, yêu xa là thử thách to lớn, nó thử thách niềm tin, tình yêu và sự kết nối giữa hai trái tim. Những dòng stt tiếng Anh về tình yêu xa dưới như những lời giãi bày và thể hiện niềm nhớ nhung, hy vọng vào một kết quả tết đẹp.
- Distance means so little when someone means so much. (Khoảng cách không có ý nghĩa gì khi có ai đó quan trọng đến như vậy.)
- Even though we are miles apart, you are never far from my heart. (Dù chúng ta cách xa hàng dặm, nhưng bạn không bao giờ xa xa khỏi trái tim tôi.)
- Distance cannot stop what’s meant to be. (Khoảng cách không thể ngăn cản điều gì định trước.)
- Missing someone gets easier every day because even though you are one day further from the last time you saw them, you are one day closer to the next time you will. (Nhớ ai đó trở nên dễ dàng hơn mỗi ngày vì dù bạn đã cách xa họ một ngày so với lần cuối bạn gặp họ, nhưng bạn cũng gần hơn một ngày so với lần tiếp theo bạn sẽ gặp họ.)
- No matter how far you are, you are always in my thoughts. (Dù bạn ở xa đến đâu, bạn luôn trong suy nghĩ của tôi.)
- The scariest thing about distance is that you don’t know if they’ll miss you or forget about you. (Điều đáng sợ nhất về khoảng cách là bạn không biết liệu họ có nhớ bạn hay quên bạn.)
- Distance gives us a reason to love harder. (Khoảng cách làm cho chúng ta có lý do để yêu mạnh mẽ hơn.)
- Sometimes the love that lasts the longest is the love that’s never returned. (Đôi khi tình yêu kéo dài nhất là tình yêu không bao giờ được đáp lại.)
- Missing you is my hobby, caring for you is my job, making you happy is my duty, and loving you is my life. (Nhớ bạn là sở thích của tôi, lo lắng cho bạn là công việc của tôi, làm cho bạn hạnh phúc là trách nhiệm của tôi, và yêu bạn là cuộc sống của tôi.)
- Distance means nothing when someone means everything. (Khoảng cách không có ý nghĩa gì khi có ai đó quan trọng nhất.)
- I hate the stars because I look at the same ones as you do, without you. (Tôi ghét nhìn những ngôi sao vì tôi nhìn vào những ngôi sao giống như bạn, nhưng không có bạn.)
- No measure of distance or duration of silence can lessen the love I have for you. (Không có biện pháp nào về khoảng cách hay thời gian im lặng có thể làm giảm bớt tình yêu tôi dành cho bạn.)
- The pain of parting is nothing compared to the joy of meeting again. (Nỗi đau của sự chia xa không thể sánh được với niềm vui của việc gặp lại.)
- I’d rather be kissing you than missing you. (Tôi thà được hôn bạn hơn là nhớ bạn.)
- Waiting is a sign of true love and patience. Anyone can say “I love you”, but not everyone can wait and prove it’s true. (Chờ đợi là dấu hiệu của tình yêu thực sự và sự kiên nhẫn. Bất cứ ai cũng có thể nói “Tôi yêu bạn”, nhưng không phải ai cũng có thể chờ đợi và chứng minh rằng đó là sự thật.)
5. Stt tiếng Anh hay về tình yêu đơn phương
Tình yêu đơn phương có thể là một cảm giác đau đớn khó diễn đạt. Dưới đây là một số status tiếng Anh về tình yêu đơn phương:
- Loving you silently from afar is both my blessing and my curse. (Yêu bạn từ xa một cách im lặng là phước lành và đồng thời cũng là tai họa của tôi.)
- Sometimes the hardest part of loving someone is knowing they don’t feel the same. (Đôi khi phần khó nhất của việc yêu một người là biết rằng họ không cảm thấy như vậy.)
- Unrequited love teaches us the true meaning of selflessness and resilience. (Tình yêu không được đáp lại dạy cho chúng ta ý nghĩa thực sự của vô tư và sự kiên nhẫn.)
- The ache of unrequited love is a reminder of the depth of our capacity to feel. (Sự đau đớn của tình yêu không được đáp lại là một lời nhắc nhở về sâu sắc của khả năng cảm nhận của chúng ta.)
- Loving you from afar may be painful, but it’s also a testament to the strength of my heart. (Yêu bạn từ xa có thể đau đớn, nhưng cũng là một chứng nhận cho sức mạnh của trái tim tôi.)
- Longing for someone who doesn’t love you back is like dancing in the rain while everyone else is warm and dry inside. (Khao khát ai đó mà không được đáp lại là giống như nhảy múa trong cơn mưa trong khi mọi người khác ấm áp và khô ráo bên trong.)
- The pain of unrequited love may fade, but the scars it leaves behind remind us of the depth of our emotions. (Nỗi đau của tình yêu không được đáp lại có thể phai nhạt, nhưng những vết sẹo nó để lại nhắc cho chúng ta về sâu sắc của cảm xúc của chúng ta.)
- Loving you silently is my way of admiring the beauty of your soul without disturbing its peace. (Yêu bạn từ xa là cách của tôi để ngưỡng mộ vẻ đẹp của linh hồn bạn mà không làm xáo trộn sự bình yên của nó.)
- Unrequited love is like a one-sided conversation with the universe, where only echoes of our feelings return. (Tình yêu không được đáp lại giống như một cuộc trò chuyện một mặt với vũ trụ, nơi chỉ có âm thanh của cảm xúc của chúng ta trở lại.)
- Longing for your love is both my agony and my ecstasy, my curse and my blessing. (Khát khao tình yêu của bạn là nỗi đau và niềm hạnh phúc của tôi, lời nguyền và phước lành của tôi.)
- Sometimes loving you silently is the only way I can express the depth of my feelings without risking our friendship. (Đôi khi yêu bạn từ xa là cách duy nhất tôi có thể diễn đạt sâu sắc của cảm xúc mà không rủi ro tình bạn của chúng ta.)
- Unrequited love is a silent symphony of longing, a melody only my heart can hear. (Tình yêu không được đáp lại là một dòng nhạc yên lặng của khao khát, một giai điệu chỉ có trái tim của tôi mới có thể nghe thấy.)
- Loving you silently is like planting flowers in the darkness, hoping one day they’ll bloom in your heart. (Yêu bạn từ xa giống như trồng hoa trong bóng tối, hy vọng một ngày nào đó chúng sẽ nở trong trái tim bạn.)
- Unrequited love is the art of pouring our feelings into someone who may never understand their value. (Tình yêu không được đáp lại là nghệ thuật đổ cảm xúc của chúng ta vào ai đó có thể không bao giờ hiểu giá trị của chúng.)
- Loving you silently is my way of painting a portrait of admiration in the gallery of my heart. (Yêu bạn từ xa là cách của tôi để vẽ một bức tranh của sự ngưỡng mộ trong phòng triển lãm của trá.)
99+ Stt tiếng Anh về tình yêu ý nghĩa hay nhất trên đây giúp bạn thổ lộ tình cảm, tâm tư của bạn trong tình yêu. Hy vọng những dòng nhắn ấy sẽ được gửi đến người bạn yêu thương và được hồi đáp!