Stt tiếng Trung về tình yêu là những dòng nhắn gửi, diễn đạt tình cảm, tâm tư của bạn và người ấy. Ngay cả khi bạn không giỏi ngôn ngữ này, bạn vẫn có thể thể hiện sự tinh tế và biểu cảm trong tình yêu của mình. Cùng tham khảo ngay bài viết dưới đây, khám phá 30+ stt tiếng Trung về tình yêu hay, đầy ý nghĩa nhé!
Contents
1. Stt tiếng Trung hay về tình yêu đầy ý nghĩa
Tình yêu là chủ đề vô cùng phong phú và đa dạng. Trong văn hóa tiếng Trung, tình yêu được biểu đạt bằng nhiều câu nói ngọt ngào, lãng mạn mà vô cùng ý nghĩa. Những câu stt tiếng Trung hay về tình yêu dưới đây mang đến cho bạn cảm xúc dịu dàng, êm đềm. Nó làm tan chảy trái tim của người đọc với những từ ngữ vô cùng tinh tế, chân thành và sâu sắc.
- “我愿意化身为冰,只为融化在你的怀里” (Wǒ yuànyì huàshēn wéi bīng, zhǐ wèi róng huà zài nǐ de huáilǐ) – Tôi sẵn lòng biến thành băng, chỉ để tan chảy trong vòng tay của bạn.
- “你是我生命中最美丽的意外” (Nǐ shì wǒ shēngmìng zhōng zuì měilì de yìwài) – Bạn là sự ngẫu hứng đẹp nhất trong cuộc sống của tôi.
- “与你相遇是命运的安排,而爱上你是我情非得已” (Yǔ nǐ xiāngyù shì mìngyùn de ānpái, ér ài shàng nǐ shì wǒ qíng fēi dé yǐ) – Gặp bạn là sắp đặt của số phận, nhưng yêu bạn là điều tôi không thể tránh khỏi.
- “你是我追求的梦想,也是我拥有的幸福” (Nǐ shì wǒ zhuīqiú de mèngxiǎng, yě shì wǒ yǒngyǒu de xìngfú) – Bạn là ước mơ tôi theo đuổi, cũng là hạnh phúc tôi sở hữu.
- “爱情是一场温柔的暴风雨,让人情不自禁地沉溺其中” (Àiqíng shì yī chǎng wēnróu de bàofēngyǔ, ràng rén qíng bù zìjǐ de chén nì qízhōng) – Tình yêu là cơn bão dịu dàng, khiến người ta không thể kiểm soát và chìm đắm trong đó.
- “你的微笑是我每一天的动力” (Nǐ de wéixiào shì wǒ měi yītiān de dòng lì) – Nụ cười của bạn là động lực của mỗi ngày của tôi.
- “每一天,我都在期待着能和你在一起” (Měi yītiān, wǒ dōu zài qídàizhe néng hé nǐ zài yīqǐ) – Mỗi ngày, tôi luôn mong chờ được ở bên cạnh bạn.
- “你的存在,就是我最大的幸运” (Nǐ de cúnzài, jiùshì wǒ zuì dà de xìngyùn) – Sự hiện diện của bạn, chính là điều may mắn lớn nhất của tôi.
- “因为你,我愿意勇敢去追求梦想” (Yīnwèi nǐ, wǒ yuànyì yǒnggǎn qù zhuīqiú mèngxiǎng) – Vì bạn, tôi sẵn lòng dũng cảm theo đuổi ước mơ.
- “你是我心中永远的阳光,照亮我的每一天” (Nǐ shì wǒ xīnzhōng yǒngyuǎn de yángguāng, zhào liàng wǒ de měi yītiān) – Bạn là ánh nắng vĩnh cửu trong trái tim tôi, soi sáng mỗi ngày của tôi.
2. Stt tiếng Trung về tình yêu buồn
Đời sống tình cảm không phải lúc nào cũng chỉ toàn những khoảnh khắc hạnh phúc. Nó cũng chất chứa nhiều những cảm xúc buồn bã và đau thương. Những stt tiếng Trung về tình yêu buồn dưới đây giúp bạn có thể giải tỏa, diễn đạt những cảm xúc tiêu cực khi bạn đối mặt với những khó khăn, thách thức của tình yêu.
- “寂寞不是无人,而是有人无法代替” (Jìmò bùshì wúrén, érshì yǒurén wúfǎ dàitì) – Cô đơn không phải là không có ai, mà là có người không thể thay thế.
- “爱一个人,却不能和他在一起,比分手更痛苦” (Ài yīgèrén, què bùnéng hé tā zài yīqǐ, bǐ fēnshǒu gèng tòngkǔ) – Yêu một người, nhưng không thể ở bên cạnh anh ấy, đau đớn hơn cả chia tay.
- “时间会帮你淡忘一切,可我却发现我还是深深爱着你” (Shíjiān huì bāng nǐ dànwàng yīqiè, kě wǒ què fāxiàn wǒ háishì shēnshēn àizhe nǐ) – Thời gian có thể làm cho bạn quên đi mọi thứ, nhưng tôi lại phát hiện ra rằng tôi vẫn yêu bạn sâu đậm.
- “每次都是我一个人,傻傻地等你回来” (Měi cì dōu shì wǒ yīgè rén, shǎ shǎ de děng nǐ huílái) – Mỗi lần đều là một mình tôi, ngây ngô chờ đợi bạn trở về.
- “你的离开,比暴风雨更彻底” (Nǐ de líkāi, bǐ bàofēngyǔ gèng chèdǐ) – Sự ra đi của bạn, còn dữ dội hơn cả cơn bão.
- “最疼的人,最狠的心” (Zuì téng de rén, zuì hěn de xīn) – Người yêu nhất, lại là người tổn thương nhất.
- “爱情和肉体的分离,只是时间问题” (Àiqíng hé ròutǐ de fēnlí, zhǐshì shíjiān wèntí) – Sự chia ly giữa tình yêu và thể xác, chỉ là vấn đề thời gian.
- “思念就像针,扎在心底,难以拔出” (Sīniàn jiù xiàng zhēn, zhā zài xīndǐ, nányǐ bá chū) – Nỗi nhớ như một chiếc kim, đâm vào tận đáy lòng, khó mà lấy ra.
- “一切都结束了,唯独你的影子还在” (Yīqiè dōu jiéshùle, wéidú nǐ de yǐnzi hái zài) – Mọi thứ đã kết thúc, chỉ còn lại bóng dáng của bạn.
- “不是我不坚强,是你太软弱” (Bùshì wǒ bù jiānqiáng, shì nǐ tài ruǎnruò) – Không phải tôi không mạnh mẽ, mà là bạn quá yếu đuối.
3. Stt tiếng Trung về tình yêu hạnh phúc ngọt ngào, lãng mạn
Trong văn hóa Trung quốc, người ta thường ngưỡng mộ những tình yêu đẹp như ‘ngôn tình”
Tình yêu mang lại cảm hứng vô tận, khiến cuộc sống trở nên tươi đẹp, ý nghĩa hơn. Những dòng stt tiếng Trung về tình yêu hạnh phúc dưới đây giúp bạn khó có thể che giấu được sự ấm áp, ngọt ngào và lãng mạn khi có người ấy bên đời:
- “幸福不是因为拥有太多,而是因为计较太少” (Xìngfú bùshì yīnwèi yǒngyǒu tài duō, érshì yīnwèi jìjiào tài shǎo) – Hạnh phúc không phải là vì có quá nhiều, mà là vì ít bận tâm.
- “有你在我身边,每一天都是最好的日子” (Yǒu nǐ zài wǒ shēnbiān, měi yītiān dōu shì zuìhǎo de rìzi) – Có bạn bên cạnh, mỗi ngày đều là ngày tốt nhất.
- “因为爱情,我们变得更加美好” (Yīnwèi àiqíng, wǒmen biàn de gèngjiā měihǎo) – Vì tình yêu, chúng ta trở nên tốt đẹp hơn.
- “爱情就像一杯茶,淡如水,却是生活的香气” (Àiqíng jiù xiàng yībēi chá, dàn rú shuǐ, què shì shēnghuó de xiāngqì) – Tình yêu giống như một tách trà, nhạt như nước, nhưng lại là hương vị của cuộc sống.
- “在你的怀里,我才感受到真正的幸福” (Zài nǐ de huái lǐ, wǒ cái gǎnshòudào zhēnzhèng de xìngfú) – Chỉ khi ở trong vòng tay của bạn, tôi mới cảm nhận được hạnh phúc thực sự.
- “每一次微笑,都是因为你的存在” (Měi yī cì wéixiào, dōu shì yīnwèi nǐ de cúnzài) – Mỗi nụ cười, đều là vì sự hiện diện của bạn.
- “你的温柔如春风拂面,让我心生温暖” (Nǐ de wēnróu rú chūnfēng fú miàn, ràng wǒ xīn shēng wēnnuǎn) – Sự dịu dàng của bạn như làn gió xuân thoảng qua, làm lòng tôi ấm áp.
- “有你的日子,每一天都是充满阳光” (Yǒu nǐ de rìzi, měi yītiān dōu shì chōngmǎn yángguāng) – Có bạn, mỗi ngày đều tràn đầy ánh nắng.
- “爱你,是我一生最正确的决定” (Ài nǐ, shì wǒ yīshēng zuì zhèngquè de juédìng) – Yêu bạn, là quyết định đúng đắn nhất trong cuộc đời tôi.
- “陪伴是最长情的告白” (Péibàn shì zuì chángqíng de gàobái) – Sự đồng hành là sự tuyên bố tình yêu dài lâu nhất.
===> Xem thêm:
4. Stt tiếng Trung về tình yêu ngắn
Tình yêu vốn dĩ không cần dài dòng, đôi khi chỉ một vài câu nói ngắn gọn mà trong đó cũng chứa đựng cả một tình yêu to lớn, sâu sắc. Dưới đây là một số stt tiếng Trung về tình yêu ngắn gọn nhưng thật sâu lắng, đầy ý nghĩa. Hãy lựa chọn một câu nói để thổ lộ tình cảm, sự chân thành của bạn với người ấy ngay nhé!
- “时间在流逝,但对你的思念却停留” (Shíjiān zài liúshì, dàn duì nǐ de sīniàn què tíngliú) – Thời gian trôi qua, nhưng nỗi nhớ về bạn vẫn dừng lại.
- “我不是一个爱哭的人,可每次想你时眼泪却不争气地流下来” (Wǒ bùshì yīgè ài kū de rén, kě měi cì xiǎng nǐ shí yǎnlèi què bù zhēngqì de liú xiàlái) – Tôi không phải là người hay khóc, nhưng mỗi khi nhớ đến bạn, nước mắt lại tự ý chảy ra.
- “爱你不是两三天的事情,而是一辈子的事业” (Ài nǐ bùshì liǎng sān tiān de shìqíng, ér shì yībèizi de shìyè) – Yêu bạn không phải là chuyện hai ba ngày, mà là công việc cả đời.
- “我不是一个浪漫的人,可在我心里,你就是整个星空” (Wǒ bùshì yīgè làngmàn de rén, kě zài wǒ xīnlǐ, nǐ jiùshì zhěnggè xīngkōng) – Tôi không phải là người lãng mạn, nhưng trong tim tôi, bạn chính là toàn bộ bầu trời sao.
- “爱一个人,就是愿意为他变得更好” (Ài yīgèrén, jiùshì yuànyì wèi tā biàn de gèng hǎo) – Yêu một người, là sẵn lòng trở nên tốt hơn vì họ.
- “在你的微笑里,我找到了我想要的一切” (Zài nǐ de wéixiào lǐ, wǒ zhǎodàole wǒ xiǎng yào de yīqiè) – Trong nụ cười của bạn, tôi tìm thấy tất cả những gì tôi muốn.
- “一生中最美好的事,就是与你相遇” (Yīshēng zhōng zuì měihǎo de shì, jiùshì yǔ nǐ xiāngyù) – Điều tốt đẹp nhất trong cuộc đời, chính là gặp gỡ bạn.
- “我爱你不是因为你是谁,而是因为爱你的感觉” (Wǒ ài nǐ bùshì yīnwèi nǐ shì shuí, ér shì yīnwèi ài nǐ de gǎnjué) – Tôi yêu bạn không phải vì bạn là ai, mà là vì cảm giác yêu bạn.
- “你是我心中的阳光,永远温暖着我的心” (Nǐ shì wǒ xīnzhōng de yángguāng, yǒngyuǎn wēnnuǎn zhe wǒ de xīn) – Bạn là ánh nắng trong tim tôi, luôn làm ấm lòng tôi.
- “爱情就像是一场冒险,我愿意和你一起去探索” (Àiqíng jiù xiàng shì yī chǎng màoxiǎn, wǒ yuànyì hé nǐ yīqǐ qù tànsuǒ) – Tình yêu giống như một cuộc phiêu lưu, tôi sẵn lòng cùng bạn khám phá.
- “你的微笑是我最好的礼物” (Nǐ de wéixiào shì wǒ zuì hǎo de lǐwù) – Nụ cười của bạn là món quà tốt nhất cho tôi.
- “我不知道未来会怎样,但我知道我会一直爱着你” (Wǒ bù zhīdào wèilái huì zěnyàng, dàn wǒ zhīdào wǒ huì yīzhí ài zhe nǐ) – Tôi không biết tương lai sẽ ra sao, nhưng tôi biết rằng tôi sẽ luôn yêu bạn.
- “有你的陪伴,我的世界才变得完整” (Yǒu nǐ de péibàn, wǒ de shìjiè cái biàn dé wánzhěng) – Có bạn bên cạnh, thế giới của tôi mới trở nên hoàn chỉnh.
- “爱情就是在每个细节里,让我感受到你的存在” (Àiqíng jiùshì zài měi gè xìjié lǐ, ràng wǒ gǎnshòudào nǐ de cúnzài) – Tình yêu chính là ở trong mỗi chi tiết, khiến tôi cảm nhận được sự hiện diện của bạn.
- “你的眼睛是我最喜欢的星星,永远照亮着我的 đường đời” (Nǐ de yǎnjīng shì wǒ zuì xǐhuān de xīngxīng, yǒngyuǎn zhào liàng zhe wǒ de lù zhī) – Đôi mắt của bạn là những vì sao tôi yêu thích nhất, luôn sáng trong con đường cuộc đời của tôi.
- “你的笑容是我一生中最美丽的记忆” (Nǐ de xiàoróng shì wǒ yīshēng zhōng zuì měilì de jìyì) – Nụ cười của bạn là ký ức đẹp nhất trong cuộc sống của tôi.
- “与你相遇,是我人生中最幸运的事” (Yǔ nǐ xiāngyù, shì wǒ rénshēng zhōng zuì xìngyùn de shì) – Gặp gỡ bạn, là điều may mắn nhất trong cuộc đời của tôi.
Trên đây là 30+ Stt tiếng trung về tình yêu hay, ý nghĩa mà Stt Tình Yêu đã tổng hợp cho bạn. Đừng quên lưu lại và sử dụng khi cần nhé! Hy vọng những dòng tâm trạng này sẽ mang lại cho bạn nhiều cảm xúc và trải nghiệm mới mẻ trong tình yêu và cuộc sống!