Tình yêu là một thứ cảm xúc diệu kỳ, có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Hãy cùng khám phá thế giới của những Stt tình yêu bằng tiếng Nhật, nơi mà ngôn ngữ hòa quyện cùng cảm xúc, vẽ nên những bức tranh tình yêu lãng mạn và đầy ý nghĩa. Xem ngay nhé!
Contents
1. Stt tình yêu bằng tiếng nhật ngắn gọn
Dù chỉ bằng vài dòng ngắn gọn, những Stt tình yêu bằng tiếng Nhật cũng đủ sức lay động trái tim bạn. Hãy cùng cảm nhận sức mạnh của tình yêu đích thực, nơi mà ngôn ngữ không còn là rào cản, mà là cầu nối giúp hai trái tim xích lại gần nhau hơn.
- あなたが好きです。(Aishiteru desu.) – “Em thích anh.”
- 大好きです。(Daisuki desu.) – “Em yêu anh rất nhiều.”
- ずっと一緒にいたい。(Zutto issho niいたいdesu.) – “Em muốn ở bên anh mãi mãi.”
- あなたは私にとって特別な人です。(Anata wa watashi ni totte tokubetsu na hito desu.) – “Anh là người đặc biệt nhất với em.”
- あなたがいると幸せです。(Anata ga iru to shiawase desu.) – “Em rất hạnh phúc khi có anh bên cạnh.”
- 元気ですか?(Genki desu ka?) – “Anh/Em khỏe không?”
- 今日は何してる?(Kyō wa nani shiteru?) – “Hôm nay anh/em làm gì thế?”
- 疲れてませんか?(Tsukarete masen ka?) – “Anh/Em có mệt không?”
- 何かあったら言ってね。(Nanika attara ittene ne.) – “Có chuyện gì cứ nói với em/anh nhé!”
- いつもありがとう。(Itsumo arigatō.) – “Cảm ơn anh/em luôn quan tâm.”
- 会いたい。(Aitai.) – “Em nhớ anh/em.”
- 声が聞きたい。(Koe ga kikitai.) – “Em muốn nghe giọng anh/em.”
- 早く会いたいね。(Hayaku aいたいne.) – “Em mong gặp anh/em sớm.”
- ずっと一緒にいたい。(Zutto issho niいたいdesu.) – “Em muốn ở bên anh/em mãi mãi.”
- あなたのことしか考えられない。(Anata no koto shika kangaeられないdesu.) – “Em chỉ nghĩ về anh/em thôi.”
- あなたといると楽しい。(Anata to iru to tanoshii.) – “Em vui khi ở bên anh/em.”
- あなたの笑顔が好き。(Anata no egao ga suki.) – “Em thích nụ cười của anh/em.”
- あなたのことが大好きです。(Anata no koto ga daisuki desu.) – “Em yêu anh/em rất nhiều.”
- あなたは私の宝物です。(Anata wa watashi no takaramono desu.) – “Anh/Em là báu vật của em.”
- これからもよろしくね。(Kこれからもよろしくね。) – “Mong chúng ta sẽ luôn bên nhau.
2. Stt tình yêu bằng tiếng nhật hài hước
Những Stt tình yêu bằng tiếng Nhật hài hước với ngôn ngữ tiếng Nhật dí dỏm, hóm hỉnh. Từng câu chữ mang đến tiếng cười và niềm vui cho người đọc, giúp xoa dịu đi những ngại ngùng, lo lắng và tạo bầu không khí thoải mái, vui vẻ cho cả hai.
-
私の心はあなたでいっぱいです。…でも、お財布は空っぽです。 (Kokoro wa anata de ippaidesu… Demo, saifu wa sukkara desu.) – “Trái tim anh dành cho em đầy ắp… nhưng ví thì rỗng tuếch.”
-
あなたといると、毎日がハッピーバレンタインデーみたい。 (Anata to iru to, mainichi ga happy bairentain dee mitai.) – “Bên em, ngày nào cũng như Valentine hạnh phúc vậy.”
-
一緒にいると、時間が止まるような気がする。…でも、実際はただ時計が壊れてるだけかも。 (Issho ni iru to, jikan ga tomaru youna ki ga suru… Demo, jitsuzai wa tada tokei ga kowareteru dake kamo.) – “Cùng em, anh như ngừng lại thời gian… nhưng có lẽ đồng hồ chỉ hỏng thôi.”
-
あなたに会うと、いつも心臓がバクバクする。…医者に診てもらったほうがいいかな? (Anata ni au to, itsumo shinzo ga bakubaku suru… Ishi ni mite moratta hou ga ii ka na?) – “Gặp em, tim anh luôn đập thình thịch… hay là nên đi khám bác sĩ nhỉ?”
-
あなたのためなら、何でもできる。…ただし、料理と掃除は除きます。 (Anata no tame nara, nandemo dekiru… Tada shi, ryouri to souji wa nokizumasu.) – “Vì em, anh có thể làm mọi thứ… trừ nấu ăn và dọn dẹp.”
-
あなたといると、世界中がバラ色に見える。…花粉症のせいかな? (Anata to iru to, sekaijuu ga barairo ni mieru… Kafunsho no sei ka na?) – “Bên em, cả thế giới như màu hồng… hay là do dị ứng phấn hoa nhỉ?”
-
あなたがいなければ、私はただの孤独な人。…でも、あなたがいれば、ただのうざい人になる。 (Anata ga inakereba, watashi wa tada no kodoku na hito. … Demo, anata ga iれば、tada no uzai hito ni naru.) – “Thiếu em, anh chỉ là kẻ cô đơn… nhưng có em, anh lại thành kẻ phiền phức.”
-
あなたに初めて会ったとき、一目惚れしました。…でも、よく見たら、私の勘違いだったみたいです。 (Anata ni hatsumetsu ni atta toki, hitomebore shimashita… Demo, yoku mitara, watashi no kangai chigai datta mitai desu.) – “Lần đầu gặp em, anh đã “yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên”… nhưng nhìn kỹ lại thì hình như anh nhầm rồi.”
-
あなたと結婚したい。…でも、まだお金がない。 (Anata to kekkon shitai. … Demo, mada okane ga nai.) – “Anh muốn cưới em… nhưng anh vẫn chưa có tiền.”
-
あなたと一緒にいると、とても幸せです。…でも、時々イライラすることもあります。 (Anata to issho ni iru to, totemo shiawasedesu. … Demo, tokidoki iraira suru koto mo arimasu.) – “Bên em, anh rất hạnh phúc… nhưng thỉnh thoảng cũng bực mình.”
-
あなたにとって私は誰ですか?…ただのATMですか? (Anata ni totte watashi wa dare desu ka? … Tada no ATM desu ka?) – “Anh là ai đối với em? Chỉ là cây ATM thôi ư?”
-
あなたに愛されていると思うと、とても安心します。…でも、たまに不安になります。 (Anata ni aisarete iru to omou to, totemo anshin shimasu. … Demo, tamani fuan ni narimasu.) – “Biết em yêu anh, anh rất an tâm… nhưng thỉnh thoảng cũng lo lắng.”
-
あなたと出会えて、本当に良かった。…でも、もっと早く出会いたかった。 (Anata ni deaete, hontou ni yokatta. … Demo, motto hayaku deaetaかった。) – “Gặp được em, anh thực sự may mắn… nhưng giá như anh gặp em sớm hơn.”
-
あなたがいなければ、私は何もできません。…でも、あなたがいれば、何でもできる気がする。
-
あなたといると、時間があっという間に過ぎます。…でも、もっと一緒にいたい。 (Anata to iru to, jikan ga あっという間に sugimasu. … Demo, motto issho ni itai.) – “Bên em, thời gian trôi nhanh như chớp… nhưng anh muốn được bên em mãi mãi.”
-
あなたといると、いつも笑顔が絶えません。…でも、たまに困った顔をすることもあります。 (Anata to iru to, itsumo egao ga taemaremasu. … Demo, tamani komatta kao o suru koto mo arimasu.) – “Bên em, anh luôn nở nụ cười… nhưng thỉnh thoảng cũng cau có.”
-
あなたといると、世界が輝いて見えます。…でも、目が悪いだけかもしれません。 (Anata to iru to, sekai ga kagayaite mieru. … Demo, me ga warui dake kamo shiremasen.) – “Bên em, cả thế giới như sáng rỡ… nhưng có lẽ do mắt anh kém thôi.”
-
あなたがいなければ、私はただの平凡な人。…でも、あなたがいれば、ただの変人になる。 (Anata ga inakereba, watashi wa tada no heibon na hito. … Demo, anata ga iれば、tada no henjin ni naru.) – “Thiếu em, anh chỉ là người bình thường… nhưng có em, anh lại thành kẻ kỳ quặc.”
-
あなたといると、いつもドキドキします。…でも、実は心臓が弱いだけかもしれません。 (Anata to iru to, itsumo doki doki shimasu. … Demo, jitsu wa shinzo ga yowai dake kamo shiremasen.) – “Bên em, anh luôn hồi hộp… nhưng có lẽ do tim anh yếu thôi.”
-
あなたといると、毎日が冒険のようです。…でも、実はただのトラブル続きなのかもしれません。 (Anata to iru to, mainichi ga bouken no you desu. … Demo, jitsu wa tada no toraburu zuki na no ka mo shiremasen.) – “Bên em, ngày nào cũng như một cuộc phiêu lưu… nhưng có lẽ chỉ là chuỗi ngày rắc rối.”
===> Xem thêm:
3. Stt tình yêu bằng tiếng nhật hạnh phúc
Tiếp nối là những Stt tình yêu bằng tiếng Nhật hạnh phúc, vẽ nên bức tranh tình yêu lung linh sắc màu giữa những ngày tháng bình yên. Những dòng trạng thái tràn ngập niềm vui, sự ngọt ngào và lãng mạn, thể hiện niềm hạnh phúc vô bờ bến của những người đang được yêu và được yêu thương.
-
あなたと出会えて、本当に幸せです。毎日がキラキラ輝いて見えます。 (Anata ni deaete, hontou ni shiawasedesu. Mainichi ga kirakira kagayaite miemasu.) – “Gặp được em, anh thực sự hạnh phúc. Mỗi ngày như lấp lánh ánh kim.”
-
あなたを愛しているよ。あなたは私の太陽であり、私のすべてです。 (Anata o aishiteimasu. Anata wa watashi no taiyou desu, watashi no subete desu.) – “Anh yêu em. Em là mặt trời của anh, là tất cả của anh.”
-
あなたと一緒にいると、心が温まります。あなたは私の帰る場所です。 (Anata to issho ni iru to, kokoro ga atatakamarimasu. Anata wa watashi no kaeru basho desu.) – “Bên em, anh cảm thấy ấm áp. Em là nơi chốn bình yên để anh trở về.”
-
あなたに初めて会った日から、ずっとあなたのことばかり考えています。 (Anata ni hatsumetsu ni atta hi kara, zutto anata no koto bakari kangaeteimasu.) – “Từ ngày đầu tiên gặp em, anh chỉ nghĩ về em thôi.”
-
あなたと笑っていると、どんな悩みも忘れてしまいます。 (Anata to waratte iru to, donna nayami mo wasurete shimaimasu.) – “Cùng em cười đùa, anh quên hết mọi muộn phiền.”
-
あなたは私の宝物です。あなたがいなければ、私は何もできません。 (Anata wa watashi no takaramono desu. Anata ga inakereba, watashi wa nani moできません。) – “Em là báu vật của anh. Thiếu em, anh chẳng thể làm gì.”
-
あなたの手を繋いでいると、安心します。ずっと離したくない。 (Anata no te o tsunaide iru to, anshin shimasu. Zutto hanashi たく ない。) – “Nắm tay em, anh cảm thấy an tâm. Anh không muốn buông tay em ra.”
-
あなたに抱きしめられていると、世界で一番幸せな人になります。 (Anata ni dakishimeられている to, sekai ichiban shiawase na hito ni narimasu.) – “Được ôm em, anh trở thành người hạnh phúc nhất thế giới.”
-
あなたと結婚できて、本当に良かった。これからもずっと一緒にいたい。 (Anata to kekkon dekite, hontou ni yokatta. Korekara mo zutto issho ni itai.) – “Cưới được em, anh thực sự may mắn. Anh muốn được bên em mãi mãi.”
-
あなたのおかげで、毎日が楽しくなります。ありがとう。 (Anata no okage de, mainichi ga tanoshiku narimasu. Arigatou.) – “Nhờ em, mỗi ngày của anh trở nên vui vẻ. Cảm ơn em.”
-
あなたは私の夢です。ずっと一緒に夢を追いかけていきましょう。 (Anata wa watashi no yume desu. Zutto issho ni yume o oikakete ikimashou.) – “Em là mơ ước của anh. Hãy cùng nhau theo đuổi ước mơ nhé.”
-
あなたといると、何でもできるような気がします。あなたは私の力です。 (Anata to iru to, nandemo dekiru youna ki ga shimasu. Anata wa watashi no chikara desu.) – “Bên em, anh cảm thấy có thể làm mọi thứ. Em là sức mạnh của anh.”
-
あなたは私の光です。あなたがいなければ、私は闇の中にいます。 (Anata wa watashi no hikari desu. Anata ga inakereba, watashi wa yami no naka ni imasu.) – “Em là ánh sáng của anh. Thiếu em, anh như chìm trong bóng tối.”
-
あなたを愛している。それは永遠に変わらない。 (Anata o aishiteimasu. Sore wa eien ni kawaranai.) – “Anh yêu em. Tình yêu đó sẽ mãi mãi không thay đổi.”
-
あなたと出会えて、人生が変わった。あなたは私にとってかけがえのない存在です。 (Anata ni deaete, jinsei ga kawatta. Anata wa watashi ni totte kakegae no nai sonzai desu.) – “Gặp được em, cuộc đời anh thay đổi. Em là người không thể thay thế đối với anh.”
4. Stt tình yêu bằng tiếng nhật buồn
Những stt tình yêu bằng tiếng Nhật buồn đầy cảm xúc và lắng đọn thể hiện nỗi nhớ da diết, khắc khoải của những người đang trải qua những thăng trầm trong tình yêu. Những status này như những lời tâm tình sâu lắng, chạm đến trái tim người đọc. Nó khơi gợi sự đồng cảm và thấu hiểu cho những ai đang trải qua hoàn cảnh tương tự.
-
もう好きじゃないと言われた。心が壊れそう。 (Mō suki ja nai to iwareta. Kokoro ga koware sou.) – “Em nói không còn yêu anh nữa. Tim anh như vỡ tan.”
-
二人はもう別々。さよならも言えなかった。 (Futari wa mō betsu betsu. Sayonara mo ienakatta.) – “Chúng ta đã chia tay. Anh không thể nói lời tạm biệt.”
-
今でも好きなのに、もう会えない。 (Ima demo suki na no ni, mō aenai.) – “Vẫn yêu em, nhưng anh không thể gặp em nữa.”
-
大切な人を失った。生きる意味が分からない。 (Taisetsu na hito o ushinatta. Ikiru imi ga wakaranai.) – “Anh đã mất đi người quan trọng. Anh không biết sống để làm gì.”
-
心が痛い。もう何もかも嫌だ。 (Kokoro ga itai. Mō nani mo kamo iya da.) – “Tim anh đau đớn. Anh ghét mọi thứ.”
-
ひとりぼっち。誰も助けてくれない。 (Hitoribocchi. Dare mo tasukete kurenai.) – “Cô đơn. Không ai giúp đỡ anh.”
-
過去に戻りたい。あの頃に戻りたい。 (Kako ni modoritai. Ano koro ni modoritai.) – “Anh muốn quay lại quá khứ. Quay lại những ngày tháng ấy.”
-
もう二度と恋愛なんてできない。 (Mō nido to ren’ai nante dekinai.) – “Anh sẽ không bao giờ yêu nữa.”
-
心が冷え切った。何も信じられない。 (Kokoro ga hiemukkita. Nani mo shinjirarenai.) – “Trái tim anh đã nguội lạnh. Anh không tin tưởng vào bất cứ điều gì.”
-
すべてが虚しく思える。 (Subete ga muzukashiku omoueru.) – “Mọi thứ đều trở nên vô nghĩa.”
-
誰か助けて。 (Dareka tasukete.) – “Cứu anh với.”
-
もう何も感じない。 (Mō nani mo kanjinai.) – “Anh không còn cảm nhận được gì nữa.”
-
消えてしまいたい。 (Kiete shimaitai.) – “Anh muốn biến mất.”
-
愛する人を失うのは、こんなにも辛いことなのか。 (Aisuru hito o ushinau no wa, konnani mo tsura i koto na no ka.) – “Mất đi người mình yêu thương, đau đớn đến thế này ư?”
-
もう二度と幸せになれない気がする。 (Mō nido to shiawase ni narenai ki ga suru.) – “Anh cảm thấy mình sẽ không bao giờ hạnh phúc nữa.”
-
過去の傷が癒えない。 (Kako no kizu ga iena i.) – “Vết thương lòng không thể nào phai.”
-
失恋の痛みは、いつまで続くのか。 (Shitsuren no itami wa, itsumademo tsuzuku no ka.) – “Nỗi đau thất tình sẽ kéo dài đến bao giờ?”
-
もう誰も愛せない。 (Mō dare mo aisenai.) – “Anh không thể yêu ai nữa.”
-
心がきみに奪われた。でも、もう遅い。 (Kokoro ga kimi ni ubawareta. Demo, mō osoi.) – “Trái tim anh đã bị em cướp mất. Nhưng đã quá muộn.”
-
さよなら、私の愛。 (Sayonara, watashi no ai.) – “Tạm biệt, tình yêu của anh.”
Stt tình yêu bằng tiếng Nhật không chỉ đơn thuần là những lời nói, mà còn là sự giao thoa giữa hai tâm hồn, là cầu nối giúp hai trái tim xích lại gần nhau hơn. Hy vọng với tuyển tập 555+ Status trên đây của https://statustinhyeu.com/ sẽ giúp bạn lựa chọn được dòng trạng thái phù hợp, ý nghĩa nhất để thể hiện tình yêu của mình!